Thông số chính
-
Loại màn hình
4K QNED MiniLED
-
Tốc độ phản hồi
120Hz Cơ bản (VRR 144Hz)
-
Màu sắc / Wide Color Gamut
Màu sắc Dynamic QNED Pro
-
Bộ xử lý hình ảnh
Bộ xử lý α8 AI 4K thế hệ thứ 2
-
HDR (High Dynamic Range)
Dolby Vision / HDR10 / HLG
-
Tương thích với FreeSync (AMD)
Có
-
Đầu ra âm thanh
40W
-
Hệ thống loa
2.2 Kênh
-
Dolby Atmos
Có
-
Kích thước TV không bao gồm chân đế (WxHxD, mm)
1445 x 830 x 58.5
-
Trọng lượng TV không bao gồm chân đế (kg)
18.5
Tất cả thông số
HÌNH ẢNH (HIỂN THỊ)
-
Loại màn hình
4K QNED MiniLED
-
Độ phân giải màn hình
4K Ultra HD (3,840 x 2,160)
-
Loại có đèn nền
Mini LED
-
Tốc độ phản hồi
120Hz Cơ bản (VRR 144Hz)
-
Màu sắc / Wide Color Gamut
Màu sắc Dynamic QNED Pro
HÌNH ẢNH (XỬ LÝ)
-
Bộ xử lý hình ảnh
Bộ xử lý α8 AI 4K thế hệ thứ 2
-
AI Upscaling
α8 AI Super Upscaling 4K
-
Dynamic Tone Mapping
Có (Dynamic Tone Mapping Pro)
-
Lựa chọn thể loại AI
Có (SDR/HDR)
-
HDR (High Dynamic Range)
Dolby Vision / HDR10 / HLG
-
FILMMAKER MODE™
Có
-
Dimming Technology
Precision Dimming Pro
-
Motion
Motion Pro
-
Chế độ hình ảnh
10 chế độ
-
HFR (High Frame Rate)
4K 120 fps (HDMI)
-
AI Picture Pro
Có
-
Tự động hiệu chỉnh
Có
-
QMS (Quick Media Switching)
Có
GAMING
-
Tương thích với FreeSync (AMD)
Có
-
HGIG Mode
Có
-
Game Optimizer
Có (Game Dashboard)
-
ALLM (Phản hồi trò chơi tức thì)
Có
-
Phản hồi trò chơi tức thì VRR (Variable Refresh Rate)
Có (lên tới 144Hz)
-
Dolby Vision để chơi game (4K 120Hz)
Có
ACCESSIBILITY
-
High Contrast
Có
-
Gray Scale
Có
-
Invert Colors
Có
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
-
Kích thước TV không bao gồm chân đế (WxHxD, mm)
1445 x 830 x 58.5
-
Kích thước TV bao gồm chân đế (WxHxD, mm)
1445 x 904 x 339
-
Kích thước đóng gói (WxHxD, mm)
1795 x 1000 x 144
-
Kích thước chân đế TV (WxD, mm)
1227 x 339
-
Trọng lượng TV không bao gồm chân đế (kg)
18.5
-
Trọng lượng TV bao gồm chân đế (kg)
19
-
Trọng lượng đóng gói (kg)
26.7
-
VESA Mounting (WxH, mm)
400 x 300
BAR CODE
-
BAR CODE
8806096416310
AUDIO
-
Dolby Atmos
Có
-
AI Sound
α8 AI Sound Pro (Virtual 9.1.2 Up-mix)
-
Clear Voice Pro
Có (Tự động cân bằng âm lượng)
-
LG Sound Sync
Có
-
Sound Mode Share
Có
-
Đầu ra âm thanh đồng thời
Có
-
Bluetooth Surround Ready
Có (2 Way Playback)
-
Đầu ra âm thanh
40W
-
Điều chỉnh âm thanh AI
Có
-
Audio Codec
AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X (Tham khảo sách hướng dẫn)
-
Hướng loa
Down Firing
-
Hệ thống loa
2.2 Kênh
-
WOW Orchestra
Có
KẾT NỐI
-
HDMI Audio Return Channel
eARC (HDMI 3)
-
Hỗ trợ kết nối Bluetooth
Có (phiên bản 5.3)
-
Ethernet Input
1ea
-
Simplink (HDMI CEC)
Có
-
SPDIF (Optical Digital Audio Out)
1ea
-
HDMI Input
4ea (supports 4K 120Hz, eARC, VRR, ALLM, QMS (4 cổng))
-
RF Input (Antenna/Cable)
2ea
-
USB Input
2ea (v 2.0)
-
Wi-Fi
Có (Wi-Fi 6)
SMART TV
-
Hệ điều hành (OS)
webOS 25
-
Tương thích USP Camera
Có
-
AI Chatbot
Có
-
Always Ready
Có
-
Full Web Browser
Có
-
Google Cast
Có
-
Google Home / Hub
Có
-
Home Hub
Có
-
Nhận diện mệnh lệnh giọng nói
Có
-
Điều khiển chuột bay Magic Remote
Tích hợp bên trong
-
Multi View
Có
-
Ứng dụng điều khiển từ xa trên điện thoại
Có (LG ThinQ)
-
ID giọng nói
Có
-
Tương thích với Apple Airplay
Có
-
Hoạt động được với Apple Home
Có
NĂNG LƯỢNG
-
Power Supply (Voltage, Hz)
AC 100~240V 50-60Hz
-
Mức tiêu thụ điện ở chế độ chờ
Dưới 0.5W
PHỤ KIỆN ĐI KÈM
-
Điều khiển
Điều khiển thông minh MR25
-
Power Cable
Có (Có thể tháo rời)
HỆ THỐNG PHÁT SÓNG
-
Tiếp sóng truyền hình analog
Có
-
Tiếp nhận truyền hình kỹ thuật số
DVB-T2/T (Mặt đất), DVB-C (Cáp)