Thông số kỹ thuật
TỔNG QUAN SẢN PHẨM TIVI QNED LG 75QNED82ASA |
|
Loại TV |
Smart Tivi QNED |
Kích cỡ màn hình |
75 inch |
Loại màn hình |
Đèn nền: LED viền (Edge LED), Tấm nền: Hãng không công bố |
Độ phân giải |
4K Ultra HD (3840 x 2160) |
Hệ điều hành |
Web OS phiên bản năm 2025 |
Chất liệu chân đế |
Nhựa |
Chất liệu viền TV |
Nhựa |
Nơi sản xuất |
Việt Nam |
Năm ra mắt |
2025 |
Bảo hành chính hãng |
24 tháng |
CÔNG NGHỆ HÌNH ẢNH |
|
Công nghệ hình ảnh |
HLG |
Bộ vi xử lý |
Bộ xử lý α7 AI 4K thế hệ thứ 8 |
Tần số quét thực |
60 Hz |
CÔNG NGHỆ ÂM THANH |
|
Tổng công suất loa |
20W |
Số lượng loa |
2 loa |
Âm thanh vòm |
Dolby Atmos |
Hệ thống loa |
2.0 Kênh, hướng loa Down Firing |
Kết nối với loa tivi |
Có |
Các công nghệ khác |
Âm thanh phù hợp theo nội dung α7 AI Sound Pro (Virtual 9.1.2 Up-mix) Điều chỉnh âm thanh tự động AI Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro TV Sound Mode Share WISA ready WOW Orchestra |
TIỆN ÍCH |
|
Điều khiển tivi bằng điện thoại |
Ứng dụng LG ThinQ |
Điều khiển bằng giọng nói |
Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt Nhận diện giọng nói LG Voice Recognition |
Chiếu hình từ điện thoại lên TV |
Chromecast |
Remote thông minh |
Điều khiển Magic Remote |
Kết nối thiết bị trong nhà |
Home Dashboard Apple Home |
Ứng dụng phổ biến |
YouTube Netflix FPT Play TV 360 VTV Go VieON Tiktok |
Tiện ích thông minh khác |
Multi View chia nhỏ màn hình tivi Micro tích hợp trên TV - điều khiển giọng nói rảnh tay Nhận diện mệnh lệnh giọng nói |
CỔNG KẾT NỐI |
|
Kết nối Internet |
Cổng mạng LAN, Wifi |
Kết nối không dây |
Bluetooth (Kết nối bàn phím, chuột) |
USB |
1 cổng USB A |
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh |
3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
Cổng xuất âm thanh |
1 cổng eARC (ARC), 1 Cổng Digital Audio Out (Optical) |
THÔNG TIN LẮP ĐẶT |
|
Kích thước có chân, đặt bàn |
Ngang 167.7 cm - Cao 103.2 cm - Dày 35.9 cm |
Khối lượng có chân |
32.4 kg |
Kích thước không chân, treo tường |
Ngang 167.7 cm - Cao 96.6 cm - Dày 5.16 cm |
Khối lượng không chân |
31.4 kg |
Hãng sản xuất |