| Các ứng dụng có thể tải thêm | |
|---|---|
| Các ứng dụng sẵn có | |
| Chiếu hình từ điện thoại lên TV | |
| Cổng AV | |
| Cổng HDMI | 4 cổng |
| Công nghệ âm thanh | Clear Voice Pro, Sound Mode Share, α8 AI Sound Pro, Điều chỉnh âm thanh AI, LG Sound Sync |
| Công nghệ xử lý hình ảnh | Bộ xử lý hình ảnh α8 AI Processor 4K, HDR10 / HLG, High Frame Rate, α8 AI Super Upscaling 4K, Điều chỉnh độ sáng AI, Filmmaker Mode, Dynamic Tone Mapping Pro |
| Công suất | |
| Cổng USB | 2 cổng |
| Cổng VGA | |
| Cổng xuất âm thanh | |
| Điều khiển tivi bằng điện thoại | Ứng dụng LG ThinQ |
| Định dạng âm thanh TV đọc được | |
| Định dạng hình ảnh TV đọc được | |
| Định dạng phụ đề TV đọc được | |
| Định dạng video TV đọc được | |
| Độ phân giải | 4K |
| Hệ điều hành, giao diện | webOS 24 |
| Kết nối Bàn phím, chuột | |
| Kết nối internet | Cổng LAN, Wifi |
| Khối lượng có chân | 14.7 kg |
| Khối lượng không chân | 14.6 kg |
| Kích cỡ màn hình | 55 inch |
| Kích thước có chân, đặt bàn | 1235 x 780 x 230 mm |
| Kích thước không chân, treo tường | 1235 x 715 x 58.1 mm |
| Loại màn hình | |
| Loại tivi | Smart Tivi |
| Năm ra mắt | 2024 |
| Nơi sản xuất | Indonesia |
| Remote thông minh | Điều khiển từ xa bằng giọng nói |
| Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | |
| Tivi 3D | |
| Tổng công suất loa | 20 W |
Hotline: