Thông Số Kỹ Thuật
Loại Tivi: |
Google TV |
Kích cỡ màn hình: |
55 inch |
Độ phân giải: |
4K (Ultra HD) |
Loại màn hình: |
LED nền (Direct LED) |
Hệ điều hành: |
Google TV |
Chất liệu chân đế: |
Nhựa |
Chất liệu viền tivi: |
Nhựa |
Năm ra mắt: |
2025 |
Bảo hành: |
2 năm |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh |
|
Công nghệ hình ảnh: |
Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer Công nghệ Live Colour™ 4K X-Reality™ PRO Motionflow™ XR 200 (Gốc 50 Hz) HDR10 HLG |
Bộ xử lý: |
Bộ xử lý 4K X1™ |
Tần số quét thực: |
50Hz |
Tiện ích |
|
Điều khiển tivi bằng điện thoại: |
Ứng dụng Google TV Ứng dụng BRAVIA Connect |
Điều khiển bằng giọng nói: |
Google Assistant có tiếng Việt |
Chiếu hình từ điện thoại lên TV: |
AirPlay 2, Chromecast |
Remote thông minh: |
Remote có tích hợp micro tìm kiếm giọng nói |
Ứng dụng phổ biến: |
YouTube Netflix Galaxy Play (Fim+) FPT Play VieON Eco Dashboard |
Công nghệ âm thanh |
|
Tổng công suất loa: |
20W |
Số lượng loa: |
2 loa |
Âm thanh vòm: |
Dolby™ Audio, Dolby™ Atmos |
Các công nghệ khác: |
Loa ván hở, Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2 |
Cổng kết nối |
|
Kết nối Internet: |
Cổng mạng LAN, Wifi |
Kết nối không dây: |
Bluetooth (Kết nối chuột/bàn phím) |
USB: |
2 cổng USB A |
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: |
4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
Cổng xuất âm thanh: |
1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Thông tin lắp đặt |
|
Kích thước đóng thùng: |
Xấp xỉ 1347 x 842 x 160 mm |
Trọng lượng thùng máy: |
Xấp xỉ 20 kg |
Kích thước có chân, đặt bàn: |
Xấp xỉ 1227 x 782 x 288 mm |
Trọng lượng có chân đế: |
Xấp xỉ 13,5 kg |
Kích thước không chân, treo tường: |
Xấp xỉ 1227 x 724 x 82 mm |
Trọng lượng không có chân đế: |
Xấp xỉ 13,2 kg |
Phụ kiện đi kèm: |
Chân để bàn, Dây nguồn AC, Hướng dẫn sử dụng, Hướng dẫn thiết lập nhanh, Pin, Điều khiển từ xa bằng giọng nói |